Nội dung trống rỗng!
Tính khả dụng: | |
---|---|
Số lượng: | |
Truyền hiệu quả cao và giảm mất năng lượng
Thiết kế cáp điện áp cao có thể đạt được truyền năng lượng đường dài với mất năng lượng tối thiểu, cải thiện đáng kể hiệu quả truyền dẫn và giảm chi phí vận hành.
Độ tin cậy mạnh mẽ và chi phí bảo trì thấp
Thiết kế chất lượng cao của vật liệu cách nhiệt và cấu trúc che chắn làm giảm khả năng các mạch ngắn, sự cố và các lỗi khác, và các yêu cầu bảo trì cáp thấp, và chi phí vận hành tổng thể thấp.
Hiệu suất môi trường tuyệt vời
Việc sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường không có halogen và hút thuốc thấp làm giảm các loại khí có hại được tạo ra khi cáp bị cháy, an toàn hơn và phù hợp cho các dự án có yêu cầu bảo vệ môi trường nghiêm ngặt.
Thích nghi với môi trường khắc nghiệt
Cáp điện áp cao có khả năng chống lại nhiệt độ cao và thấp, chống thấm và chống ăn mòn, phù hợp để lắp đặt và sử dụng trong các môi trường ngoài trời hoặc ngầm phức tạp khác nhau, đáp ứng nhu cầu của lưới điện đô thị và hệ thống năng lượng công nghiệp.
Phương pháp cài đặt linh hoạt
Cáp điện áp cao có thể được lắp đặt theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như đặt dưới lòng đất và đường hầm, và có yêu cầu thấp về các điều kiện địa lý và tính linh hoạt lắp đặt cao.
Truyền hiệu quả cao và giảm mất năng lượng
Thiết kế cáp điện áp cao có thể đạt được truyền năng lượng đường dài với mất năng lượng tối thiểu, cải thiện đáng kể hiệu quả truyền dẫn và giảm chi phí vận hành.
Độ tin cậy mạnh mẽ và chi phí bảo trì thấp
Thiết kế chất lượng cao của vật liệu cách nhiệt và cấu trúc che chắn làm giảm khả năng các mạch ngắn, sự cố và các lỗi khác, và các yêu cầu bảo trì cáp thấp, và chi phí vận hành tổng thể thấp.
Hiệu suất môi trường tuyệt vời
Việc sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường không có halogen và hút thuốc thấp làm giảm các loại khí có hại được tạo ra khi cáp bị cháy, an toàn hơn và phù hợp cho các dự án có yêu cầu bảo vệ môi trường nghiêm ngặt.
Thích nghi với môi trường khắc nghiệt
Cáp điện áp cao có khả năng chống lại nhiệt độ cao và thấp, chống thấm và chống ăn mòn, phù hợp để lắp đặt và sử dụng trong các môi trường ngoài trời hoặc ngầm phức tạp khác nhau, đáp ứng nhu cầu của lưới điện đô thị và hệ thống năng lượng công nghiệp.
Phương pháp cài đặt linh hoạt
Cáp điện áp cao có thể được lắp đặt theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như đặt dưới lòng đất và đường hầm, và có yêu cầu thấp về các điều kiện địa lý và tính linh hoạt lắp đặt cao.
Cáp điện áp cao (HV): Phạm vi điện áp thường nằm trong khoảng từ 35kV đến 110kV, chủ yếu được sử dụng để truyền năng lượng khoảng cách trung bình và dài, phù hợp cho hầu hết các mạng lưới thành phố, nhà máy và phân phối.
Cáp điện áp cực cao (EHV): Mức điện áp nằm trong khoảng từ 110kV đến 220kV, được sử dụng rộng rãi trong các lưới điện đô thị và hệ thống truyền tải điện chéo, đảm bảo tổn thất thấp trong truyền con đường dài.
Cáp điện áp cực cao (UHV): Mức điện áp là 330kV trở lên, và thậm chí có thể đạt tới 500kV, 750kV, 1000kV trở lên. Nó phù hợp cho khoảng cách cực kỳ dài và truyền tải công suất cực lớn, thường được sử dụng trong lưới điện xương sống quốc gia và các dự án truyền tải điện chéo lớn.
Các ứng dụng như các nhà máy điện quốc gia, nhà máy điện, nhà máy điện hạt nhân, cầu chéo biển, vận chuyển đường sắt, hóa dầu, thép, thiết bị quân sự và chất ổn định quân sự.
Điện áp cao của vật liệu cách nhiệt
Cáp điện áp cao thường sử dụng các vật liệu có hiệu suất cách nhiệt cao như polyetylen liên kết chéo (XLPE), có thể chịu được ứng suất điện áp cao, ngăn chặn xả corona và phân hủy cáp, và đảm bảo an toàn cho việc truyền điện.
Thiết kế lớp che chắn chất lượng cao
Được trang bị lớp che chắn bán dẫn và lớp che chắn kim loại, nó có thể kiểm soát hiệu quả sự phân bố điện trường, giảm nhiễu điện từ và đảm bảo tính ổn định của truyền và khả năng tương thích điện từ của môi trường xung quanh của cáp.
Khả năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn mạnh
Việc sử dụng các dây dẫn kháng nhiệt độ cao và vật liệu cách nhiệt phù hợp để vận hành trong môi trường nhiệt độ cao hoặc ăn mòn, và có thể duy trì hiệu suất ổn định trong một thời gian dài và kéo dài tuổi thọ của cáp.
Mặt cắt dây dẫn lớn
Cáp điện áp cao thường sử dụng các mặt cắt dây dẫn lớn hơn để giảm điện trở và mất, đảm bảo truyền hiệu quả cao trong quá trình truyền điện đường dài.
Cấu trúc ổn định và sức mạnh cơ học cao
Nó có cấu trúc bảo vệ nhiều lớp, bao gồm vỏ ngoài và áo giáp kim loại bên ngoài, có thể chống lại ứng suất cơ học bên ngoài và thiệt hại vật lý, và phù hợp cho các yêu cầu lắp đặt trong môi trường ngầm hoặc phức tạp.
Cáp điện áp cao (HV): Phạm vi điện áp thường nằm trong khoảng từ 35kV đến 110kV, chủ yếu được sử dụng để truyền năng lượng khoảng cách trung bình và dài, phù hợp cho hầu hết các mạng lưới thành phố, nhà máy và phân phối.
Cáp điện áp cực cao (EHV): Mức điện áp nằm trong khoảng từ 110kV đến 220kV, được sử dụng rộng rãi trong các lưới điện đô thị và hệ thống truyền tải điện chéo, đảm bảo tổn thất thấp trong truyền con đường dài.
Cáp điện áp cực cao (UHV): Mức điện áp là 330kV trở lên, và thậm chí có thể đạt tới 500kV, 750kV, 1000kV trở lên. Nó phù hợp cho khoảng cách cực kỳ dài và truyền tải công suất cực lớn, thường được sử dụng trong lưới điện xương sống quốc gia và các dự án truyền tải điện chéo lớn.
Các ứng dụng như các nhà máy điện quốc gia, nhà máy điện, nhà máy điện hạt nhân, cầu chéo biển, vận chuyển đường sắt, hóa dầu, thép, thiết bị quân sự và chất ổn định quân sự.
Điện áp cao của vật liệu cách nhiệt
Cáp điện áp cao thường sử dụng các vật liệu có hiệu suất cách nhiệt cao như polyetylen liên kết chéo (XLPE), có thể chịu được ứng suất điện áp cao, ngăn chặn xả corona và phân hủy cáp, và đảm bảo an toàn cho việc truyền điện.
Thiết kế lớp che chắn chất lượng cao
Được trang bị lớp che chắn bán dẫn và lớp che chắn kim loại, nó có thể kiểm soát hiệu quả sự phân bố điện trường, giảm nhiễu điện từ và đảm bảo tính ổn định của truyền và khả năng tương thích điện từ của môi trường xung quanh của cáp.
Khả năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn mạnh
Việc sử dụng các dây dẫn kháng nhiệt độ cao và vật liệu cách nhiệt phù hợp để vận hành trong môi trường nhiệt độ cao hoặc ăn mòn, và có thể duy trì hiệu suất ổn định trong một thời gian dài và kéo dài tuổi thọ của cáp.
Mặt cắt dây dẫn lớn
Cáp điện áp cao thường sử dụng các mặt cắt dây dẫn lớn hơn để giảm điện trở và mất, đảm bảo truyền hiệu quả cao trong quá trình truyền điện đường dài.
Cấu trúc ổn định và sức mạnh cơ học cao
Nó có cấu trúc bảo vệ nhiều lớp, bao gồm vỏ ngoài và áo giáp kim loại bên ngoài, có thể chống lại ứng suất cơ học bên ngoài và thiệt hại vật lý, và phù hợp cho các yêu cầu lắp đặt trong môi trường ngầm hoặc phức tạp.
Rohs, UL, Cul, CSA phê duyệt ...
ISO: Bao gồm quản lý chất lượng ISO 9001, quản lý môi trường ISO 14001 và các tiêu chuẩn liên quan khác.
IEC (Ủy ban điện tử quốc tế): Nhiều tiêu chuẩn, chẳng hạn như IEC 60227 (cáp cách điện PVC), IEC 60502 (cáp điện), IEC 60332 (lan truyền ngọn lửa trong cáp), v.v.
UL (Phòng thí nghiệm bảo lãnh phát hành): Cung cấp chứng nhận an toàn cho thiết bị điện và dây cáp ở Hoa Kỳ.
CSA (Hiệp hội Tiêu chuẩn Canada): Tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất áp dụng cho cáp điện ở Canada.
CE (tuân thủ Européenne): Thích hợp cho các dây cáp gia nhập thị trường châu Âu, đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về an toàn, sức khỏe và bảo vệ môi trường.
ROHS (hạn chế các chất nguy hiểm): Đảm bảo rằng các sản phẩm cáp không chứa các chất có hại.
NEC (Mã điện quốc gia): Mã điện quốc gia đảm bảo tuân thủ cáp trong lắp đặt điện.
Nema (Hiệp hội các nhà sản xuất điện quốc gia): Cung cấp các tiêu chuẩn công nghiệp cho cáp và thiết bị.
ASTM (Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ): Cung cấp các tiêu chuẩn thử nghiệm và vật liệu áp dụng cho hiệu suất và an toàn của cáp.
Chứng nhận hiệu suất
BS (Tiêu chuẩn của Anh): chẳng hạn như BS 5467 (Cáp điện), BS 6004 (Vật liệu cách nhiệt), v.v.
AS (Tiêu chuẩn Úc): chẳng hạn như AS/NZS 3000 (Tiêu chuẩn lắp đặt điện).
SAA (Tiêu chuẩn phê duyệt Úc): Chứng nhận tiêu chuẩn Úc đảm bảo các dây cáp đáp ứng các yêu cầu an toàn.
Chứng nhận ứng dụng đặc biệt
LSZH (Halogen có khói thấp): Chứng nhận khói thấp và halogen, phù hợp cho các tòa nhà công cộng.
NFPA (Hiệp hội phòng cháy chữa cháy quốc gia): Cung cấp các tiêu chuẩn an toàn và phòng cháy chữa cháy cho cáp.
Chứng nhận môi trường và an toàn
Tiếp cận (đăng ký, đánh giá, ủy quyền và hạn chế hóa chất): Đảm bảo an toàn của các chất hóa học.
IEC 60332 (Kiểm tra lan truyền ngọn lửa cáp): Để đánh giá hiệu suất của cáp trong các tình huống hỏa hoạn.
Chứng nhận phòng cháy chữa cháy cáp: EN 50575 và CPR (Quy định sản phẩm xây dựng).
1. EN 50575
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các cáp dành cho các cài đặt cố định và chỉ định cách các dây cáp phản ứng với các điều kiện hỏa hoạn, bao gồm hiệu suất đốt và phát xạ khói.
2.CPR (Quy định sản phẩm xây dựng)
Các quy định của EU yêu cầu các sản phẩm xây dựng phải đáp ứng các yêu cầu an toàn, bảo vệ môi trường và an toàn nhất định trước khi chúng được đưa ra thị trường. Chúng được thử nghiệm và phân loại theo hiệu suất lửa của họ, chẳng hạn như A1, A2, B, C, D, E, F, v.v ... Phân loại càng cao, hiệu suất lửa càng cao.
Rohs, UL, Cul, CSA phê duyệt ...
ISO: Bao gồm quản lý chất lượng ISO 9001, quản lý môi trường ISO 14001 và các tiêu chuẩn liên quan khác.
IEC (Ủy ban điện tử quốc tế): Nhiều tiêu chuẩn, chẳng hạn như IEC 60227 (cáp cách điện PVC), IEC 60502 (cáp điện), IEC 60332 (lan truyền ngọn lửa trong cáp), v.v.
UL (Phòng thí nghiệm bảo lãnh phát hành): Cung cấp chứng nhận an toàn cho thiết bị điện và dây cáp ở Hoa Kỳ.
CSA (Hiệp hội Tiêu chuẩn Canada): Tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất áp dụng cho cáp điện ở Canada.
CE (tuân thủ Européenne): Thích hợp cho các dây cáp gia nhập thị trường châu Âu, đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về an toàn, sức khỏe và bảo vệ môi trường.
ROHS (hạn chế các chất nguy hiểm): Đảm bảo rằng các sản phẩm cáp không chứa các chất có hại.
NEC (Mã điện quốc gia): Mã điện quốc gia đảm bảo tuân thủ cáp trong lắp đặt điện.
Nema (Hiệp hội các nhà sản xuất điện quốc gia): Cung cấp các tiêu chuẩn công nghiệp cho cáp và thiết bị.
ASTM (Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ): Cung cấp các tiêu chuẩn thử nghiệm và vật liệu áp dụng cho hiệu suất và an toàn của cáp.
Chứng nhận hiệu suất
BS (Tiêu chuẩn của Anh): chẳng hạn như BS 5467 (Cáp điện), BS 6004 (Vật liệu cách nhiệt), v.v.
AS (Tiêu chuẩn Úc): chẳng hạn như AS/NZS 3000 (Tiêu chuẩn lắp đặt điện).
SAA (Tiêu chuẩn phê duyệt Úc): Chứng nhận tiêu chuẩn Úc đảm bảo các dây cáp đáp ứng các yêu cầu an toàn.
Chứng nhận ứng dụng đặc biệt
LSZH (Halogen có khói thấp): Chứng nhận khói thấp và halogen, phù hợp cho các tòa nhà công cộng.
NFPA (Hiệp hội phòng cháy chữa cháy quốc gia): Cung cấp các tiêu chuẩn an toàn và phòng cháy chữa cháy cho cáp.
Chứng nhận môi trường và an toàn
Tiếp cận (đăng ký, đánh giá, ủy quyền và hạn chế hóa chất): Đảm bảo an toàn của các chất hóa học.
IEC 60332 (Kiểm tra lan truyền ngọn lửa cáp): Để đánh giá hiệu suất của cáp trong các tình huống hỏa hoạn.
Chứng nhận phòng cháy chữa cháy cáp: EN 50575 và CPR (Quy định sản phẩm xây dựng).
1. EN 50575
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các cáp dành cho các cài đặt cố định và chỉ định cách các dây cáp phản ứng với các điều kiện hỏa hoạn, bao gồm hiệu suất đốt và phát xạ khói.
2.CPR (Quy định sản phẩm xây dựng)
Các quy định của EU yêu cầu các sản phẩm xây dựng phải đáp ứng các yêu cầu an toàn, bảo vệ môi trường và an toàn nhất định trước khi chúng được đưa ra thị trường. Chúng được thử nghiệm và phân loại theo hiệu suất lửa của họ, chẳng hạn như A1, A2, B, C, D, E, F, v.v ... Phân loại càng cao, hiệu suất lửa càng cao.
Dịch vụ tùy chỉnh của chúng tôi có thể giải quyết các thách thức dự án cụ thể và cung cấp các giải pháp phù hợp cho các nhu cầu độc đáo. Chúng tôi cung cấp cáp đặc biệt bọc thép (áo giáp), cáp tùy chỉnh có nhiệt độ cao và điện trở nhiệt độ thấp, v.v. Chúng tôi cũng có thể tùy chỉnh các phần mở rộng cáp nhôm/đồng với các hình dạng dây dẫn có hình dạng đặc biệt.
Dịch vụ tùy chỉnh của chúng tôi có thể giải quyết các thách thức dự án cụ thể và cung cấp các giải pháp phù hợp cho các nhu cầu độc đáo. Chúng tôi cung cấp cáp đặc biệt bọc thép (áo giáp), cáp tùy chỉnh có nhiệt độ cao và điện trở nhiệt độ thấp, v.v. Chúng tôi cũng có thể tùy chỉnh các phần mở rộng cáp nhôm/đồng với các hình dạng dây dẫn có hình dạng đặc biệt.